EXPLORER LIMITED 2.3L AT 4WD
Dòng xe: Explorer

2.439.000.000 Trả trước: 488.000.000

Ưu đãi và khuyến mãi đang có

GỌI NGAY để được GIÁ TỐT NHẤT

Hotline: 0898900400

Đang áp dụng
Động cơ Camera lùi Số chỗ Số cửa Dẫn động
Xăng 2.3L Ecoboost I4 7 chỗ 4 cửa Dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian/ 4WD
Hộp số Công suất Nhiên liệu Kích thước xe Kích thước lốp
Tự động 6 cấp 273 (201 KW) / 5500 Xăng 5037 x 2005 x 1813 255/50R20
Bạn cần tư vấn?
Hotline: 0898900400
Ngoại thất

Khả năng vận hành

Với sức mạnh phi thường, hiệu suất tối ưu và công nghệ vượt trội, khả năng vận hành của Explorer như được nâng tầm cao mới. Mọi hành […]


Động cơ EcoBoost® 2.3L

Động cơ Ford trang bị cho Explorer 2022 vẫn là loại EcoBoost 2.3L nhưng được tăng sức mạnh lên 301 mã lực và 432Nm, hộp số tự động 10 cấp. Thay […]


Sẵn sàng cho mọi địa hình

Ngại gì những cung đường lạ. Khi địa hình thay đổi, bạn chỉ cần chọn chế độ lái phù hợp. Hệ thống kiểm soát dẫn động 4 bánh […]


Hệ thống Kiểm soát đường địa hình (TMS)

Không cần phải lo lắng về địa hình phức tạp hay điều kiện thời tiết khó khăn. Chỉ cần lựa chọn chế độ lái phù hợp, Explorer sẽ […]


Hệ thống Kiểm soát Đổ Đèo

Hệ thống Kiểm soát Đổ Đèo duy trì tốc độ mà bạn mong muốn khi đổ đèo để bạn chuyên tâm đánh lái.

Hệ thống Cảnh báo điểm mù

Dễ dàng phát hiện các phương tiện ở vùng khuất nhờ hệ thống BLIS® (Blind Spot Information System). Sau khi phát hiện có phương tiện […]


An toàn và Tính năng

Kết nối thông minh SYNC™ 3

Hệ thống kết nối thông minh SYNC™ 3 thế hệ mới, với phần cứng được nâng cấp vượt trội, APPlink, Carplay cùng nhiều ứng dụng khác […]


Đỗ xe dễ dàng hơn bao giờ hết

Đỗ vuông góc. Đỗ song song. Lùi vào. Tiến ra. Explorer mới trang bị công nghệ hỗ trợ tiên tiến giúp bạn dễ dàng xử lý […]


Cửa hậu đóng, mở rảnh tay thông minh

Cửa phía sau của Explorer được thiết kế đóng mở rảnh tay thông minh, giúp việc xếp dỡ hành lý chưa bao giờ dễ dàng đến thế. […]


Thông số kỹ thuật
EXPLORER LIMITED 2.3L AT 4WD

HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM

Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20
Cỡ lốp / Tire Size 255/50R20
Phanh trước và sau / Front and Rear Brake Đĩa / disc

HỆ THỐNG TREO / SUSPENSION SYSTEM

Hệ thống treo sau / Rear Suspension Hệ thống treo đa liên kết với thanh cân bằng và ống giảm chấn / Multi-link independent rear suspension with rear stabilizer bar
Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo kiểu MacPherson với thanh cân bằng và ống giảm chấn / MacPherson strut front suspension with front stabilizer bar

HỆ THỐNG ÂM THANH/ AUDIO SYSTEM

Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3 với chức năng dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS/ Voice control SYNC Gen3 with GPS
Màn hình TFT cảm ứng 8” / 8” touch screen TFT
Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, Hệ thống DVD hai màn hình kèm tai nghe không dây cao cấp (Dual Headrest DVD Entertainment System with Wireless headphone), MP3, Ipod & USB, Bluetooth, dàn âm thanh Sony 12 loa (speakers)
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With

HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA

Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS

Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 2866
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5037 x 2005 x 1813
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 70 Lít/ 70 litters

MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LIT/100KM)

Kết hợp 11,2
Ngoài đô thị 8,58
Trong đô thị 15,7

TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN / SAFETY FEATURES

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor
Camera 180°phía trước có trang bị hệ thống tự làm sạch / Front 180° Camera with Washer Có / With
Camera lùi có trang bị hệ thống tự làm sạch / Rear View Camera with Washer Có / With
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) Có / With
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA Có / With
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert Có / With
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD Có / With
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Có / With
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có / With
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists Có / With
Hỗ trợ đỗ xe chủ động thông minh / Enhanced Active Park Assist Có / With
Túi khí bảo vệ đầu gối / Knee Airbags
Túi khí bên / Side Airbags Có / With
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có/with
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có / With

TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE/ INTERIOR

Gương chiếu hậu trong / Internal mirror Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat Có / With
Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry Có / With
Nút bấm khởi động điện / Power push start Có / With
Tay lái / Steering wheel Bọc da có chức năng làm sưởi vào mùa đông / Leather with heat
Chỉnh điện 4 hướng / Power Tilt/Telescoping Steering Wheel
Vật liệu ghế / Seat Material Da cao cấp có chức năng sưởi, làm mát ghế kèm tính năng massage và chỉnh đa hướng/ Premium Leather with heated/cool Seat, Massage and Multi-contour Seat
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng có nhớ vị trí ở ghế lái / Driver and Pass 8 way power with Memory Driver’s Seat

TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT/ EXTERIOR

Cửa hậu đóng /mở bằng điện có chức năng chống kẹt – có tích hợp tính năng mở rảnh tay thông minh / Power liftgate with anti pinch sensor and handsfree liftgate
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof Có / With
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor Có / With
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold mirror Có với chức năng sấy điện / With heated mirror
Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp Đèn pha Led tự động với dải đèn LED / Auto Led headlamp with LED strip light
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System Tự động/ Auto
Mầu sắc tay nắm cửa ngoài và gương chiếu hậu/ Outer Door Handles and mirrors Crôm / Chrome
Đèn sương mù Led/ Front Led Fog lamp Có/with

ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH / POWER AND PERFORMANCE

Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 273 (201 KW) / 5500
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 2261
Hệ thống dẫn động / Drivetrain Dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian/ 4WD
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System Có / With
Hộp số / Transmission Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 420 / 3000
Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Động cơ / Engine Type Xăng 2.3L Ecoboost I4 Phun trực tiếp với Turbo tăng áp/ 2.3L GTDi I4 Gasoline Direct Injection with Turbo charger