RANGER RAPTOR 2.0L 4X4
Dòng xe: Ranger Raptor

1.299.000.000 Trả trước: 260.000.000

Ưu đãi và khuyến mãi đang có

GỌI NGAY để được GIÁ TỐT NHẤT

Hotline: 0898900400

Đang áp dụng
Động cơ Camera lùi Số chỗ Số cửa Dẫn động
Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi 5 chỗ 4 cửa Hai cầu chủ động / 4×4
Hộp số Công suất Nhiên liệu Kích thước xe Kích thước lốp
Tự động 10 cấp 213 (156,7 KW) / 3750 Dầu 5363 x 1873 x 2028 285/70R17
Bạn cần tư vấn?
Hotline: 0898900400
Ngoại thất

Dòng xe hiệu năng cao

Mang trong mình sức mạnh từ Ford Performance DNA để sẵn sàng chinh chiến trong những điều kiện khắc nghiệt nhất, Ranger Raptor là chiếc bán tải […]


Động cơ Bi-Turbo 2.0L với hộp số tự động 10 cấp.

Không chỉ là sự kết hợp công nghệ động cơ hiện đại nhất của Ford, Ranger Raptor thiết lập chuẩn mực mới về tính năng vận hành. Động […]


Hệ thống Kiểm soát Đường Địa hình (TMS) với chế độ Baja.

Hệ thống Kiểm soát Đường Địa hình công nghệ tiên tiến nhất với 6 chế độ hoạt động, giúp bạn chinh phục mọi địa hình chỉ […]


Hệ thống treo thiết kế dành cho xe đua

Hệ thống treo của Ranger Raptor được tính toán sao cho có thể thích ứng với những địa hình khó khăn nhất ở tốc độ cao nhất. Giảm […]


Bộ lốp địa hình chuyên dụng

Bộ lốp đa địa hình chuyên dụng 33-inch là trang bị tiêu chuẩn, với gai lốp được thiết kế tối ưu, cho tuổi thọ cao và thành lốp […]


Lẫy chuyển số

Lẫy chuyển số làm bằng hợp kim ma-giê cao cấp được tích hợp trên vô-lăng bọc da cho phép người lái chuyển số nhanh mà không […]


Khả năng Kiểm soát

Hệ thống Cân bằng Điện tử toàn diện trên Ranger Raptor được thiết kế giúp bạn duy trì khả năng kiểm soát khi lái xe trên […]


An toàn và Tính năng

Điểm nổi bật trên Raptor Thế hệ Mới.

Điểm nổi bật trên Raptor Thế hệ Mới.

Ranger Raptor với động cơ 3.0 lít V6 EcoBoost, công nghệ chống turbo lag tới ghế ngồi lấy cảm hứng từ máy bay phản lực và van ống xả,thiết kế cải tiến để sẵn sàng […]


Độ cứng của khung

Hệ thống khung gầm của Ranger Raptor được cải tiến vững chắc hơn cho phiên bản Ranger  khi sử dụng thép siêu cứng. Tấm chắn gầm rộng gấp đôi […]


Khoang lái tiện nghi

Chỉ việc bấm nút Mode trên vô lăng để chọn chế độ vận hành. Ghế thể thao ôm sát người ngồi, với gối tựa đầu Raptor độc đáo, […]


Vô-lăng thiết kế đặc biệt

Vành vô-lăng với đường chỉ màu vừa vặn trong lòng tay giúp người lái kiểm soát xe tốt hơn. Chính giữa đỉnh vô lăng […]


Khoảng sáng gầm xe 230mm – Khả năng Lội nước Vô địch

Ranger Raptor có khả năng vô hiệu hóa mọi chướng ngại vật khi chiếc xe đi qua nhờ khoảng sáng gầm xe tới 230mm.Khả năng lội nước của Ranger […]


SYNC™ 3

SYNC™ 3 giúp bạn kết nối, giải trí mà vẫn luôn tập trung trên lộ trình. Hệ thống này sử dụng tới hơn 10.000 câu lệnh […]


Thông số kỹ thuật
RANGER RAPTOR 2.0L 4X4

HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM

Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 17”/ Alloy 17″
Cỡ lốp / Tire Size 285/70R17
Phanh sau / Rear Brake Phanh Đĩa / Disc brake
Phanh trước / Front Brake Phanh Đĩa / Disc brake

HỆ THỐNG TREO / SUSPENSION SYSTEM

Hệ thống treo sau / Rear Suspension Hệ thống treo sau sử dụng ống giảm xóc thể thao/ Rear suspension with shock absorbers
Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers

KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS

Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 3220
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5363 x 1873 x 2028
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 80 Lít/ 80 litters
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 230

MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LIT/100KM)

Kết hợp 7,78
Ngoài đô thị 6,77
Trong đô thị 9,5

TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN / SAFETY FEATURES

Cảm biến đỗ xe / Parking sensor Cảm biến phía sau (Rear sensor)
Camera lùi / Rear View Camera Có / With
Ga tự động / Cruise control Có / With
Hệ thống báo động trộm / Alarm System Có / With
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) Có / With
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD Có / With
Hệ thống giảm thiểu lật xe / Roll Stability Control (RSC) Có / With
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Có / With
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists Có / With
Túi khí bên / Side Airbags Có / With
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có / With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có / With

TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE/ INTERIOR

Bản đồ / Navigation system Có / With
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Có / With
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói / SYNC Gen 3
Cửa kính điều khiển điện / Power Window Có / With
Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, USB, Bluetooth, 6 loa (6 speakers)
Hệ thống chống ồn chủ động/ Active Noise Control Có / With
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Có / With
Tay lái / Steering wheel Bọc da / Leather
Vật liệu ghế / Seat Material Da pha nỉ / Leather & Velour
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With

TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT/ EXTERIOR

Bộ trang bị Raptor Có / With
Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp HID Projector với khả năng tự đông bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto HID projector headlamp
Gương chiếu hậu hai bên / Side mirror Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold
Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp Có / With
Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With

ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH / POWER AND PERFORMANCE

Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 213 (156,7 KW) / 3750
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
Gài cầu điện / Shift – on – fly Có / with
Hệ thống dẫn động / Drivetrain Hai cầu / 4×4
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System Có / with
Hộp số / Transmission Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential Có / with
Lẫy chuyển số thể thao / Paddle shift Có / with
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 500 / 1750-2000
Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Động cơ / Engine Type Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi